Dưỡng kiểm ren chất lượng cao Gage Assembly - USA
Gage Assembly là nhà sản xuất và cung cấp các loại thiết bị đo ren chất lượng cao, đặc biệt dưỡng kiểm ren (thread gages) được sản xuất với chất lượng và độ chính xác cao đến từ Mỹ.
Với hơn 65 năm qua Gage Assembly đã tạo dựng là một nhà sản xuất dưỡng kiểm (thread gages) đáng tin cậy với tính chuyên nghiệp và ngày càng hoàn thiện.
Gage Assembly cung cấp cho khách hàng dịch vụ sản xuất chất lượng đáp ứng nhu cầu của khách hàng với thời gian ngắn nhất.
Đội ngũ thiết kế, phòng thí nghiệm đo lường và chuyên môn kỹ thuật của Gage Assembly cho phép Gage Assembly sản xuất dưỡng kiểm ren với độ chính xác cao, độ bền vượt trội. Hệ thống máy gia công CNC chuyên dụng , máy mài ren trong và ngoài độ chính xác cao. Sản phẩm được sản xuất bằng vật liệu kim loại tốt kết hợp với thiết bị kiểm tra tạo độ tin cậy cho khách hàng thiết bị đo vượt trội. Cùng với sự mở rộng sản xuất Gage Assembly sản xuất dưỡng kiểm (thread gages) với giá đặc biệt cạnh tranh tiêu chuẩn USA cho khách hàng.
Gage Assembly là một trong những nhà sản xuất thết bị đo uy tín cao trong ngành công nghiệp của Mỹ. Là thành viên của hiệp hội sản xuất Mỹ, Gage Assembly đã cung cấp dưỡng kiểm ren (thread gages) cho một số ngành công nghiệp đòi hỏi chính xác cao nhất trên thế giới như sử dụng trong công nghệ thăm dò và vệ tinh vũ trụ, hàng không, oto. Họ cũng cung cấp đảm bảo chất lượng cho một loạt các quá trình sản xuất lắp ráp trên toàn thế giới.
Máy gia công CNC chuyên dụng
Mạ cứng chrome trên bề mặt sản phẩm.
Gage Assembly tự hào cung cấp giải pháp mạ cứng Chrome trên tất cả các thiết bị đo ren trong và ngoài tiêu chuẩn. Gage Assembly là đơn vị độc quyền trong vấn đề mạ cứng chrome trên thiết bị kiểm tra ren. Với giải pháp mạ chrome cứng giúp cho thiết bị đo chịu mài mòn cao, ma sát thấp và đặc biệt chống ăn mòn cao cho phép bền hơn đến 40% so với các thiết bị đo khác trên thi trường.
Bảng tra tiêu chuẩn ren hệ mét
Metric Thread Gages (Standard Pitch Diameter Chart)
KT&bước ren |
CHO REN NGOÀI |
CHO REN TRONG |
|||||||||
PITCH DIAMETER GORINGGAGE6g TOLERANCE |
PITCH DIAMETER NOTGORINGGAGE6g TOLERANCE |
PITCH DIAMETER GOPLUGGAGE6H TOLERANCE |
PITCH DIAMETER NOTGOPLUGGAGE6H TOLERANCE |
||||||||
MM |
IN.(REF) |
MM |
IN. (REF) |
MM |
IN. (REF) |
MM |
IN. (REF) |
||||
M |
1.6 |
X |
0.35 |
1.354 |
.05331 |
1.291 |
.05083 |
1.373 |
.05406 |
1.458 |
.05740 |
M |
2 |
X |
0.4 |
1.721 |
.06776 |
1.654 |
.06512 |
1.740 |
.06850 |
1.830 |
.07205 |
M |
2.5 |
X |
0.45 |
2.188 |
.08614 |
2.117 |
.08335 |
2.208 |
.08693 |
2.303 |
.09067 |
M |
3 |
X |
0.5 |
2.655 |
.10453 |
2.580 |
.10157 |
2.675 |
.10531 |
2.775 |
.10925 |
M |
3.5 |
X |
0.6 |
3.089 |
.12161 |
3.004 |
.11827 |
3.110 |
.12244 |
3.222 |
.12685 |
M |
4 |
X |
0.7 |
3.523 |
.13870 |
3.433 |
.13516 |
3.545 |
.13957 |
3.663 |
.14421 |
M |
5 |
X |
0.8 |
4.456 |
.17543 |
4.361 |
.17169 |
4.480 |
.17638 |
4.605 |
.18130 |
M |
6 |
X |
1.0 |
5.324 |
.20961 |
5.212 |
.20520 |
5.350 |
.21063 |
5.500 |
.21654 |
M |
8 |
X |
1.25 |
7.160 |
.28189 |
7.042 |
.27724 |
7.188 |
.28299 |
7.348 |
.28929 |
M |
8 |
X |
1.0 |
7.324 |
.28835 |
7.212 |
.28394 |
7.350 |
.28937 |
7.500 |
.29528 |
M |
10 |
X |
1.5 |
8.994 |
.35409 |
8.862 |
.34890 |
9.026 |
.35535 |
9.206 |
.36244 |
M |
10 |
X |
1.25 |
9.160 |
.36063 |
9.042 |
.35598 |
9.188 |
.36173 |
9.348 |
.36803 |
M |
10 |
X |
1.0 |
9.324 |
.36709 |
9.212 |
.36268 |
9.350 |
.36811 |
9.500 |
.37402 |
M |
10 |
X |
0.75 |
9.491 |
.37366 |
9.391 |
.36972 |
9.513 |
.37453 |
9.645 |
.37972 |
M |
12 |
X |
1.75 |
10.829 |
.42634 |
10.679 |
.42043 |
10.863 |
.42768 |
11.063 |
.43555 |
M |
12 |
X |
1.5 |
10.994 |
.43283 |
10.854 |
.42732 |
11.026 |
.43409 |
11.216 |
.44157 |
M |
12 |
X |
1.25 |
11.160 |
.43937 |
11.028 |
.43417 |
11.188 |
.44047 |
11.368 |
.44756 |
M |
12 |
X |
1.0 |
11.324 |
.44583 |
11.206 |
.44118 |
11.350 |
.44685 |
11.510 |
.45315 |
M |
14 |
X |
2.0 |
12.663 |
.49854 |
12.503 |
.49224 |
12.701 |
.50004 |
12.913 |
.50839 |
M |
14 |
X |
1.5 |
12.994 |
.51157 |
12.854 |
.50606 |
13.026 |
.51283 |
13.216 |
.52031 |
M |
15 |
X |
1.0 |
14.324 |
.56394 |
14.206 |
.55929 |
14.350 |
.56496 |
14.510 |
.57126 |
M |
16 |
X |
2.0 |
14.663 |
.57728 |
14.503 |
.57098 |
14.701 |
.57878 |
14.913 |
.58713 |
M |
16 |
X |
1.5 |
14.994 |
.59031 |
14.854 |
.58480 |
15.026 |
.59157 |
15.216 |
.59906 |
M |
17 |
X |
1.0 |
16.324 |
.64268 |
16.206 |
.63803 |
16.350 |
.64370 |
16.510 |
.65000 |
M |
18 |
X |
1.5 |
16.994 |
.66906 |
16.854 |
.66354 |
17.026 |
.67031 |
17.216 |
.67780 |
M |
20 |
X |
2.5 |
18.334 |
.72181 |
18.164 |
.71512 |
18.376 |
.72346 |
18.600 |
.73228 |
M |
20 |
X |
1.5 |
18.994 |
.74780 |
18.854 |
.74228 |
19.026 |
.74906 |
19.216 |
.75654 |
M |
20 |
X |
1.0 |
19.324 |
.76079 |
19.206 |
.75614 |
19.350 |
.76181 |
19.510 |
.76811 |
M |
22 |
X |
2.5 |
20.334 |
.80055 |
20.164 |
.79386 |
20.376 |
.80220 |
20.600 |
.81102 |
M |
22 |
X |
1.5 |
20.994 |
.82654 |
20.854 |
.82102 |
21.026 |
.82780 |
21.216 |
.83528 |
M |
24 |
X |
3.0 |
22.003 |
.86626 |
21.803 |
.85839 |
22.051 |
.86815 |
22.316 |
.87858 |
M |
24 |
X |
2.0 |
22.663 |
.89224 |
22.493 |
.88555 |
22.701 |
.89374 |
22.925 |
.90256 |
M |
25 |
X |
1.5 |
23.994 |
.94465 |
23.844 |
.93874 |
24.026 |
.94591 |
24.226 |
.95378 |
M |
27 |
X |
3.0 |
25.003 |
.98437 |
24.803 |
.97650 |
25.051 |
.98626 |
25.316 |
.99669 |
M |
27 |
X |
2.0 |
25.663 |
1.01035 |
25.493 |
1.00366 |
25.701 |
1.01185 |
25.925 |
1.02067 |
M |
30 |
X |
3.5 |
27.674 |
1.08953 |
27.642 |
1.08118 |
27.727 |
1.09161 |
28.007 |
1.10264 |
M |
30 |
X |
2.0 |
28.663 |
1.12846 |
28.493 |
1.12177 |
28.701 |
1.12996 |
28.925 |
1.13878 |
M |
30 |
X |
1.5 |
28.994 |
1.14150 |
28.844 |
1.13559 |
29.026 |
1.14276 |
29.226 |
1.15063 |
M |
33 |
X |
2.0 |
31.663 |
1.24657 |
31.493 |
1.23988 |
31.701 |
1.24807 |
31.925 |
1.25689 |
M |
35 |
X |
1.5 |
33.994 |
1.33835 |
33.844 |
1.33244 |
34.026 |
1.33961 |
34.226 |
1.34748 |
M |
36 |
X |
4.0 |
33.342 |
1.31268 |
33.118 |
1.30386 |
33.402 |
1.31504 |
33.702 |
1.32685 |
M |
36 |
X |
2.0 |
34.663 |
1.36469 |
34.493 |
1.35799 |
34.701 |
1.36618 |
34.925 |
1.37500 |
M |
39 |
X |
2.0 |
37.663 |
1.48280 |
37.493 |
1.47610 |
37.701 |
1.48429 |
37.925 |
1.49311 |
Dưỡng kiểm ren trong: (Bảng tra tiêu chuẩn)
Plug Thread Gages (Standard Pitch Diameter Chart)
NOMINAL SIZE |
GO BASIC ALL CLASSES ALL SERIES |
UNIFIED PITCH DIAMETERS |
||||
NOT GO |
XTOL. GO=+ NOGO=– |
XLEAD TOL. |
X± HALF ANGLE TOL. |
|||
CLASS 2B |
CLASS 3B |
|||||
#0-80UNF |
.0519 |
.0542 |
.0536 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#1-64UNC |
.0629 |
.0655 |
.0648 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#1-72UNF |
.0640 |
.0665 |
.0659 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#2-56UNC |
.0744 |
.0772 |
.0765 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#2-64UNF |
.0759 |
.0786 |
.0779 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#3-48UNC |
.0855 |
.0885 |
.0877 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#3-56UNF |
.0874 |
.0902 |
.0895 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#4-40UNC |
.0958 |
.0991 |
.0982 |
.0002 |
.0002 |
0°20' |
#4-48UNF |
.0985 |
.1016 |
.1008 |
.0002 |
.0002 |
0°30' |
#5-40UNC |
.1088 |
.1121 |
.1113 |
.0002 |
.0002 |
0°20' |
#5-44UNF |
.1102 |
.1134 |
.1126 |
.0002 |
.0002 |
0°20' |
#6-32UNC |
.1177 |
.1214 |
.1204 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
#6-40UNF |
.1218 |
.1252 |
.1243 |
.0002 |
.0002 |
0°20' |
#8-32UNC |
.1437 |
.1475 |
.1465 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
#8-36UNF |
.1460 |
.1496 |
.1487 |
.0002 |
.0002 |
0°20' |
#10-24UNC |
.1629 |
.1672 |
.1661 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
#10-32UNF |
.1697 |
.1736 |
.1726 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
#12-24UNC |
.1889 |
.1933 |
.1922 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
#12-28UNF |
.1928 |
.1970 |
.1959 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
#12-32UNEF |
.1957 |
.1998 |
.1988 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
1⁄4-20UNC |
.2175 |
.2224 |
.2211 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
1⁄4-28UNF |
.2268 |
.2311 |
.2300 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
1⁄4-32UNEF |
.2297 |
.2339 |
.2328 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
5⁄16-18UNC |
.2764 |
.2817 |
.2803 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
5⁄16-24UNF |
.2854 |
.2902 |
.2890 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
5⁄16-32UNEF |
.2922 |
.2964 |
.2953 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
3⁄8-16UNC |
.3344 |
.3401 |
.3387 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
3⁄8-24UNF |
.3479 |
.3528 |
.3516 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
3⁄8-32UNEF |
.3547 |
.3591 |
.3580 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
7⁄16-14UNC |
.3911 |
.3972 |
.3957 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
7⁄16-20UNF |
.4050 |
.4104 |
.4091 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
7⁄16-28UNEF |
.4143 |
.4189 |
.4178 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
1⁄2-13UNC |
.4500 |
.4565 |
.4548 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
1⁄2-20UNF |
.4675 |
.4731 |
.4717 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
1⁄2-28UNEF |
.4768 |
.4816 |
.4804 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
9⁄16-12UNC |
.5084 |
.5152 |
.5135 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
9⁄16-18 UNF |
.5264 |
.5323 |
.5308 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
NOMINAL SIZE |
GO BASIC ALL CLASSES ALL SERIES |
UNIFIED PITCH DIAMETERS |
||||
NOT GO |
XTOL. GO=+ NOGO=– |
XLEAD TOL. |
X± HALF ANGLE TOL. |
|||
CLASS 2B |
CLASS 3B |
|||||
9⁄16-24UNEF |
.5354 |
.5405 |
.5392 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
5⁄8-11UNC |
.5660 |
.5732 |
.5714 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
5⁄8-18UNF |
.5889 |
.5949 |
.5934 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
5⁄8-24UNEF |
.5979 |
.6031 |
.6018 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
11⁄16-24UNEF |
.6604 |
.6656 |
.6643 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
3⁄4-10UNC |
.6850 |
.6927 |
.6907 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
3⁄4-16UNF |
.7094 |
.7159 |
.7143 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
3⁄4-20UNEF |
.7175 |
.7232 |
.7218 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
13⁄16-20UNEF |
.7800 |
.7857 |
.7843 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
7⁄8-9UNC |
.8028 |
.8110 |
.8089 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
7⁄8-14UNF |
.8286 |
.8356 |
.8339 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
7⁄8-20UNEF |
.8425 |
.8482 |
.8468 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
15⁄16-20UNEF |
.9050 |
.9109 |
.9094 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
1"-8UNC |
.9188 |
.9276 |
.9254 |
.0004 |
.0004 |
0°05' |
1"-12UNF |
.9459 |
.9535 |
.9516 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
1"-14 UNS |
.9536 |
.9609 |
.9590 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
1"-20UNEF |
.9675 |
.9734 |
.9719 |
.0003 |
.0003 |
0°15' |
11⁄16-12UN |
1.0084 |
1.0158 |
1.0139 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄16-18UNEF |
1.0264 |
1.0326 |
1.0310 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄8-7UNC |
1.0322 |
1.0416 |
1.0393 |
.0004 |
.0004 |
0°05' |
11⁄8-12UNF |
1.0709 |
1.0787 |
1.0768 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄8-18UNEF |
1.0889 |
1.0951 |
1.0935 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
13⁄16-12UN |
1.1334 |
1.1409 |
1.1390 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
13⁄16-18UNEF |
1.1514 |
1.1577 |
1.1561 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄4-7UNC |
1.1572 |
1.1668 |
1.1644 |
.0004 |
.0004 |
0°05' |
11⁄4-12UNF |
1.1959 |
1.2039 |
1.2019 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄4-18UNEF |
1.2139 |
1.2202 |
1.2186 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
15⁄16-12UN |
1.2584 |
1.2659 |
1.2640 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
15⁄16-18UNEF |
1.2764 |
1.2827 |
1.2811 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
13⁄8-6UNC |
1.2667 |
1.2771 |
1.2745 |
.0004 |
.0004 |
0°05' |
13⁄8-12UNF |
1.3209 |
1.3291 |
1.3270 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
13⁄8-18UNEF |
1.3389 |
1.3452 |
1.3436 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
17⁄16-12UN |
1.3834 |
1.3910 |
1.3891 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
17⁄16-18UNEF |
1.4014 |
1.4079 |
1.4062 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄2-6UNC |
1.3917 |
1.4022 |
1.3996 |
.0004 |
.0004 |
0°05' |
11⁄2-12UNF |
1.4459 |
1.4542 |
1.4522 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
11⁄2-18UNEF |
1.4639 |
1.4704 |
1.4687 |
.0003 |
.0003 |
0°10' |
Dưỡng kiểm ren ngoài và dưỡng kiểm ren điều chỉnh (Bảng tra tiêu chuẩn)
Ring Thread Gages and Setting Plugs (Standard Pitch Diameter Chart)
NOMINAL SIZE |
UNIFIED PITCH DIAMETERS |
||||
CLASS 2A |
CLASS 3A |
XTOL. GO=– NOGO=+ |
|||
GO |
NOT GO |
GO |
NOT GO |
||
#0-80UNF |
.0514 |
.0496 |
.0519 |
.0506 |
.0002 |
#1-64UNC |
.0623 |
.0603 |
.0629 |
.0614 |
.0002 |
#1-72UNF |
.0634 |
.0615 |
.0640 |
.0626 |
.0002 |
#2-56UNC |
.0738 |
.0717 |
.0744 |
.0728 |
.0002 |
#2-64UNF |
.0753 |
.0733 |
.0759 |
.0744 |
.0002 |
#3-48UNC |
.0848 |
.0825 |
.0855 |
.0838 |
.0002 |
#3-56UNF |
.0867 |
.0845 |
.0874 |
.0858 |
.0002 |
#4-40UNC |
.0950 |
.0925 |
.0958 |
.0939 |
.0002 |
#4-48UNF |
.0978 |
.0954 |
.0985 |
.0967 |
.0002 |
#5-40UNC |
.1080 |
.1054 |
.1088 |
.1069 |
.0002 |
#5-44UNF |
.1095 |
.1070 |
.1102 |
.1083 |
.0002 |
#6-32UNC |
.1169 |
.1141 |
.1177 |
.1156 |
.0003 |
#6-40UNF |
.1210 |
.1184 |
.1218 |
.1198 |
.0002 |
#8-32UNC |
.1428 |
.1399 |
.1437 |
.1415 |
.0003 |
#8-36UNF |
.1452 |
.1424 |
.1460 |
.1439 |
.0002 |
#10-24UNC |
.1619 |
.1586 |
.1629 |
.1604 |
.0003 |
#10-32UNF |
.1688 |
.1658 |
.1697 |
.1674 |
.0003 |
#12-24UNC |
.1879 |
.1845 |
.1889 |
.1863 |
.0003 |
#12-28UNF |
.1918 |
.1886 |
.1928 |
.1904 |
.0003 |
#12-32UNEF |
.1948 |
.1917 |
.1957 |
.1933 |
.0003 |
1⁄4-20UNC |
.2164 |
.2127 |
.2175 |
.2147 |
.0003 |
1⁄4-28UNF |
.2258 |
.2225 |
.2268 |
.2243 |
.0003 |
1⁄4-32UNEF |
.2287 |
.2255 |
.2297 |
.2273 |
.0003 |
5⁄16-18UNC |
.2752 |
.2712 |
.2764 |
.2734 |
.0003 |
5⁄16-24UNF |
.2843 |
.2806 |
.2854 |
.2827 |
.0003 |
5⁄16-32UNEF |
.2912 |
.2880 |
.2922 |
.2898 |
.0003 |
3⁄8-16UNC |
.3331 |
.3287 |
.3344 |
.3311 |
.0003 |
3⁄8-24UNF |
.3468 |
.3430 |
.3479 |
.3450 |
.0003 |
3⁄8-32UNEF |
.3537 |
.3503 |
.3547 |
.3522 |
.0003 |
7⁄16-14UNC |
.3897 |
.3850 |
.3911 |
.3876 |
.0003 |
7⁄16-20UNF |
.4037 |
.3995 |
.4050 |
.4019 |
.0003 |
7⁄16-28UNEF |
.4132 |
.4096 |
.4143 |
.4116 |
.0003 |
1⁄2-13UNC |
.4485 |
.4435 |
.4500 |
.4463 |
.0003 |
1⁄2-20UNF |
.4662 |
.4619 |
.4675 |
.4643 |
.0003 |
1⁄2-28UNEF |
.4757 |
.4720 |
.4768 |
.4740 |
.0003 |
9⁄16-12UNC |
.5068 |
.5016 |
.5084 |
.5045 |
.0003 |
9⁄16-18 UNF |
.5250 |
.5205 |
.5264 |
.5230 |
.0003 |
NOMINAL SIZE |
UNIFIED PITCH DIAMETERS |
||||
CLASS 2A |
CLASS 3A |
XTOL. GO=– NOGO=+ |
|||
GO |
NOT GO |
GO |
NOT GO |
||
9⁄16-24UNEF |
.5342 |
.5303 |
.5354 |
.5325 |
.0003 |
5⁄8-11UNC |
.5644 |
.5589 |
.5660 |
.5619 |
.0003 |
5⁄8-18UNF |
.5875 |
.5828 |
.5889 |
.5854 |
.0003 |
5⁄8-24UNEF |
.5967 |
.5927 |
.5979 |
.5949 |
.0003 |
11⁄16-24UNEF |
.6592 |
.6552 |
.6604 |
.6574 |
.0003 |
3⁄4-10UNC |
.6832 |
.6773 |
.6850 |
.6806 |
.0003 |
3⁄4-16UNF |
.7079 |
.7029 |
.7094 |
.7056 |
.0003 |
3⁄4-20UNEF |
.7162 |
.7118 |
.7175 |
.7142 |
.0003 |
13⁄16-20UNEF |
.7787 |
.7743 |
.7800 |
.7767 |
.0003 |
7⁄8-9UNC |
.8009 |
.7946 |
.8028 |
.7981 |
.0003 |
7⁄8-14UNF |
.8270 |
.8216 |
.8286 |
.8245 |
.0003 |
7⁄8-20UNEF |
.8412 |
.8368 |
.8425 |
.8392 |
.0003 |
15⁄16-20UNEF |
.9036 |
.8991 |
.9050 |
.9016 |
.0003 |
1"-8UNC |
.9168 |
.9100 |
.9188 |
.9137 |
.0004 |
1"-12UNF |
.9441 |
.9382 |
.9459 |
.9415 |
.0003 |
1"-14 UNS |
.9519 |
.9463 |
.9536 |
.9494 |
.0003 |
1"-20UNEF |
.9661 |
.9616 |
.9675 |
.9641 |
.0003 |
11⁄16-12UN |
1.0067 |
1.0010 |
1.0084 |
1.0042 |
.0003 |
11⁄16-18UNEF |
1.0250 |
1.0203 |
1.0264 |
1.0228 |
.0003 |
11⁄8-7UNC |
1.0300 |
1.0228 |
1.0322 |
1.0268 |
.0004 |
11⁄8-12UNF |
1.0691 |
1.0631 |
1.0709 |
1.0664 |
.0003 |
11⁄8-18UNEF |
1.0875 |
1.0828 |
1.0889 |
1.0853 |
.0003 |
13⁄16-12UN |
1.1317 |
1.1259 |
1.1334 |
1.1291 |
.0003 |
13⁄16-18UNEF |
1.1499 |
1.1450 |
1.1514 |
1.1478 |
.0003 |
11⁄4-7UNC |
1.1550 |
1.1476 |
1.1572 |
1.1517 |
.0004 |
11⁄4-12UNF |
1.1941 |
1.1879 |
1.1959 |
1.1913 |
.0003 |
11⁄4-18UNEF |
1.2124 |
1.2075 |
1.2139 |
1.2103 |
.0003 |
15⁄16-12UN |
1.2567 |
1.2509 |
1.2584 |
1.2541 |
.0003 |
15⁄16-18UNEF |
1.2749 |
1.2700 |
1.2764 |
1.2728 |
.0003 |
13⁄8-6UNC |
1.2643 |
1.2563 |
1.2667 |
1.2607 |
.0004 |
13⁄8-12UNF |
1.3190 |
1.3127 |
1.3209 |
1.3162 |
.0003 |
13⁄8-18UNEF |
1.3374 |
1.3325 |
1.3389 |
1.3353 |
.0003 |
17⁄16-12UN |
1.3816 |
1.3757 |
1.3834 |
1.3790 |
.0003 |
17⁄16-18UNEF |
1.3999 |
1.3949 |
1.4014 |
1.3977 |
.0003 |
11⁄2-6UNC |
1.3893 |
1.3812 |
1.3917 |
1.3856 |
.0004 |
11⁄2-12UNF |
1.4440 |
1.4376 |
1.4459 |
1.4411 |
.0003 |
11⁄2-18UNEF |
1.4624 |
1.4574 |
1.4639 |
1.4602 |
.0003 |
NPT - American National Pipe Thread
Đường kính danh nghĩa của ren |
Số ren/inch chiều dài |
Hình ảnh |
||
1/16’’ |
27 |
|
||
1/8’’ |
27 |
|||
¼’’ |
18 |
|||
3/8’’ |
18 |
|||
½’’ |
14 |
|||
¾’’ |
14 |
|||
1’’ |
11.5 |
|||
1-1/4’’ |
11.5 |
|||
1-1/2’’ |
11.5 |
|||
2’’ |
11.5 |
|||
2-1/2’’ |
8 |
|
||
3’’ |
8 |
|
||
3-1/2’’ |
8 |
|
||
4’’ |
8 |
|
||
5’’ |
8 |
|
||
6’’ |
8 |
|
||
8’’ |
8 |
|
||
10’’ |
8 |
|
||
12’’ |
8 |
|
||
14’’ |
8 |
|
||
16’’ |
8 |
|
||
18’’ |
8 |
|
||
20’’ |
8 |
|
||
22’’ |
8 |
|
||
24’’ |
8 |
|
NPTF - American National Taper Pipe Dryseal
ANPT - Army and Navy Aeronautical Tapered Pipe Thread
Đường kính danh nghĩa của ren |
Số ren/inch chiều dài |
Hình ảnh |
|||||
1/16 |
27 |
|
|||||
1/8 |
27 |
||||||
1/4 |
18 |
||||||
3/8 |
18 |
||||||
1/2 |
14 |
||||||
3/4 |
14 |
||||||
1 |
11.5 |
||||||
1-1/4 |
11.5 |
||||||
1-1/2 |
11.5 |
||||||
2 |
11.5 |
Dưỡng kiểm ren ngoài dạng xoắn ốc (Bảng tra tiêu chuẩn)
Helical coil plug gages (Standard Pitch Diameter Chart)
NOMINAL SIZE |
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA |
|||
GO |
28 NOT GO |
38 NOT GO |
XTOL. GO=+ NOGO=– |
|
(.086)#2-56UNC |
.0976 |
.0996 |
.0989 |
.0002 |
(.086)#2-64UNF |
.0962 |
.0981 |
.0974 |
.0002 |
(.099)#3-48UNC |
.1126 |
.1148 |
.1140 |
.0002 |
(.099)#3-56UNF |
.1106 |
.1126 |
.1119 |
.0002 |
(.112)#4-40UNC |
.1283 |
.1308 |
.1299 |
.0002 |
(.112)#4-48UNF |
.1256 |
.1279 |
.1271 |
.0002 |
(.125)#5-40UNC |
.1413 |
.1438 |
.1430 |
.0002 |
(.138)#6-32UNC |
.1583 |
.1611 |
.1601 |
.0003 |
(.138)#6-40UNF |
.1543 |
.1569 |
.1560 |
.0002 |
(.164)#8-32UNC |
.1843 |
.1872 |
.1862 |
.0003 |
(.164)#8-36UNF |
.1821 |
.1849 |
.1840 |
.0002 |
(.190)#10-24 UNC |
.2170 |
.2203 |
.2192 |
.0003 |
(.190)#10-32UNF |
.2103 |
.2133 |
.2123 |
.0003 |
(.216)#12-24 UNC |
.2430 |
.2464 |
.2453 |
.0003 |
1⁄4-20UNC |
.2825 |
.2864 |
.2851 |
.0003 |
1⁄4-28UNF |
.2732 |
.2765 |
.2754 |
.0003 |
5⁄16-18UNC |
.3486 |
.3529 |
.3515 |
.0003 |
5⁄16-24UNF |
.3395 |
.3433 |
.3421 |
.0003 |
3⁄8-16UNC |
.4156 |
.4203 |
.4189 |
.0003 |
3⁄8-24UNF |
.4020 |
.4059 |
.4047 |
.0003 |
7⁄16-14UNC |
.4839 |
.4890 |
.4875 |
.0003 |
7⁄16-20UNF |
.4700 |
.4744 |
.4731 |
.0003 |
1⁄2-13UNC |
.5499 |
.5554 |
.5537 |
.0003 |
1⁄2-20UNF |
.5325 |
.5371 |
.5357 |
.0003 |
9⁄16-12UNC |
.6167 |
.6225 |
.6208 |
.0003 |
9⁄16-18 UNF |
.5986 |
.6035 |
.6020 |
.0003 |
5⁄8-11UNC |
.6841 |
.6903 |
.6885 |
.0003 |
5⁄8-18UNF |
.6611 |
.6661 |
.6646 |
.0003 |
3⁄4-10UNC |
.8149 |
.8216 |
.8196 |
.0003 |
3⁄4-16UNF |
.7906 |
.7961 |
.7945 |
.0003 |
Dưỡng kiểm ren ống trụ (Bảng tiêu chuẩn)
Straight Pipe Pitch Diameter Chart (Standard Pitch Diameter Chart)
PIPE SIZE - TPI (Inch) |
NPSM |
NPSC |
NPSL |
|||||||
Ren Trong 2B |
Ren Ngoài 2A |
Ren Trong |
Ren Trong |
Ren Ngoài |
||||||
GO |
NOT GO |
GO |
NOT GO |
GO |
NOT GO |
GO |
NOT GO |
GO |
NOT GO |
|
1/8÷27 |
.3736 |
.3783 |
.3725 |
.3689 |
.3701 |
.3771 |
.3863 |
.3898 |
.3840 |
.3805 |
1/4÷18 |
.4916 |
.4974 |
.4903 |
.4859 |
.4864 |
.4968 |
.5073 |
.5125 |
.5038 |
.4986 |
3/8÷18 |
.6270 |
.6329 |
.6256 |
.6211 |
.6218 |
.6322 |
.6444 |
.6496 |
.6409 |
.6357 |
1/2÷14 |
.7784 |
.7851 |
.7769 |
.7718 |
.7717 |
.7851 |
.8008 |
.8075 |
.7963 |
.7896 |
3/4÷14 |
.9889 |
.9958 |
.9873 |
.9820 |
.9822 |
.9956 |
1.0112 |
1.0179 |
1.0067 |
1.0000 |
1÷11-1/2 |
1.2386 |
1.2462 |
1.2369 |
1.2311 |
1.2305 |
1.2468 |
1.2658 |
1.2739 |
1.2604 |
1.2523 |
1-1/4÷11-1/2 |
1.5834 |
1.5912 |
1.5816 |
1.5756 |
1.5752 |
1.5915 |
1.6106 |
1.6187 |
1.6051 |
1.5970 |
1-1/2÷11-1/2 |
1.8223 |
1.8302 |
1.8205 |
1.8144 |
1.8142 |
1.8305 |
1.8495 |
1.8576 |
1.8441 |
1.8360 |
2÷11-1/2 |
2.2963 |
2.3044 |
2.2944 |
2.2882 |
2.2881 |
2.3044 |
2.3234 |
2.3315 |
2.3180 |
2.3099 |
2-1/2÷8 |
2.7622 |
2.7720 |
2.7600 |
2.7526 |
2.7504 |
2.7739 |
2.8012 |
2.8129 |
2.7934 |
2.7817 |
3÷8 |
3.3885 |
3.3984 |
3.3862 |
3.3786 |
3.3768 |
3.4002 |
3.4276 |
3.4393 |
3.4198 |
3.4081 |