Máy đo độ cứng Vicker tự động
Model: Q10/30/60 A/A+
Hãng sản xuất: ATM Qness GmbH - Đức
Xuất xứ: Áo
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị thử nghiệm độ tin cậy > Thử nghiệm độ cứng
- Q10/30/60 A/A+ là dòng Micro hardness tester tự động hoàn toàn, đo tới 16 mẫu
- Dải lực kiểm tra từ 0.25g đến 10kg (Q10); 31.25kg (Q30) và 62.5kg (Q60)
- Đo độ cứng Vicker theo các tiêu chuẩn DIN EN ISO 6507, ASTM E-384, ASTM E92: HV 0.00025; HV 0.0005; HV 0.001; HV 0.002; HV 0.005; HV 0.01; HV 0.02; HV 0.025; HV 0.05; HV 0.1; HV 0.2; HV 0.3; HV 0.5; HV 1; HV 2
- Đo độ cứng Knoop theo các tiêu chuẩn DIN EN ISO 4545, ASTM E-384, ASTM E92: HK 0.00025; HK 0.0005; HK 0.001; HK 0.002; HK 0.003; HK 0.005; HK 0.01; HK 0.02; HK 0.025; HK 0.05; HK 0.1; HK 0.2; HK 0.3; HK 0.5; HK 1; HK 2
- Đo độ cứng Brinell theo các tiêu chuẩn DIN EN ISO 6506, ASTM E-10: HBW 1/1; HBW 1/2.5; HBW 1/5; HBW 1/10
- Tích hợp sẵn bộ chuyển đổi đơn vị theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265, DIN EN ISO 50150, ASTM E-140
Khay giữ mẫu 16 vị trí:
Phạm vi đặt mẫu rất rộng và định vị chính xác:
Gá, kẹp mẫu đa dạng:
Tự động căn chỉnh theo chiều cao mẫu:
Mô phòng thao tác 3D:
Quản lý dữ liệu khoa học:
Vẽ bản đồ mặt phẳng phân bố độ cứng 2D/3D:
Thông số kỹ thuật:
Q10 A |
Q10 A+ |
Q30 A |
Q30 A+ |
Q60 A |
Q60 A+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dải lực kiểm tra |
50 g - 10 kg (0,49 - 98,1 N) |
100 g - 31,25 kg (0,98 - 306,6 N) |
200 g - 62,5 kg (1,96 - 613,1 N) |
|||
Dải mở rộng |
0,25 g - 10 kg (0,00245 - 98,1 N) |
0,25 g - 31,25 kg (0,00245 - 306,6 N) |
0,25 g - 62,5 kg (0,00245 - 613,1 N) |
|||
Bộ đổi đầu đo |
6-fold, điều khiển motor |
|
|
|||
Phần mềm |
Qpix Control2 |
|
|
|||
Camera |
No |
Yes |
No |
Yes |
No |
Yes |
Camera system |
18 MP color camera |
2 x 18 MP color camera |
18 MP color camera |
2 x 18 MP color camera |
18 MP color camera |
2 x 18 MP color camera |
Traverse path X/Y/Z |
X 150 / Y 150 / Z 145 mm |
X 150 / Y 150 / Z 145 mm |
X 150 / Y 150 / Z 145 mm |
|||
Khối lượng máy |
58 kg |
|||||
Giao tiếp |
1xUSB3.0: Interface PC-Hardness tester |
|||||
Khối lượng mẫu lớn nhất |
50 kg |
|||||
Nguồn cấp |
230~1/N/PE, 110~1/N/PE |
|||||
Công suất max |
~200 W |
|||||
Phụ kiện và tùy chọn |
||||||
Phụ kiện chung |
Ống kính (2,5x, 4x, 10x, 20x, 40x, 65x, 100x), Penetrators (Vickers, Knoop, Brinell) |
|||||
Bộ giữ mẫu |
1-fold, 4-fold (Ø 30 / 40 / 50 mm), 8-fold (Ø 30 / 40 mm) |
|||||
Cross anvil |
X 300 x Y 150 mm |
--------------------------------------------------------------------------------------
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm về thông tin - báo giá sản phẩm xin hãy:
Gửi thông tin yêu cầu cho chúng tôi theo địa chỉ email: info@hust.com.vn
Hoặc để lại tin nhắn cho chúng tôi qua hộp thoại ở góc dưới, bên phải
Kinh doanh kỹ thuật của Hust Việt Nam:
Phone: (+84) 24 2239 8811
Mobile: (+84) 963 168 307